Có 2 kết quả:

社会等级 shè huì děng jí ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ社會等級 shè huì děng jí ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) social rank
(2) class
(3) caste

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) social rank
(2) class
(3) caste

Bình luận 0